🌟 불이 붙다

1. 어떤 일이 활발하게 진행되거나 커지다.

1. BỪNG LỬA, BÙNG CHÁY: Việc nào đó tiến triển tốt hay to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들 싸움에 불이 붙어 집안 싸움이 되었다.
    The children's quarrel ignited into a family quarrel.
  • Google translate 승규는 공부에 불이 붙었는지 세 시간째 책상에 앉아 있다.
    Seung-gyu has been sitting at his desk for three hours to see if his studies have caught fire.
  • Google translate 어쩌다 싸움이 이렇게 커진 거야?
    How did the fight get so big?
    Google translate 처음에는 두 사람의 의견 차이였는데 점점 불이 붙어 이렇게 됐어요.
    At first, it was a disagreement between the two, but then it started to catch fire.

불이 붙다: catch fire,火が付く。拍車がかかる,prendre feu,prenderse el fuego,يشعل نار,гал ноцох, хүчээ авах, хурдаа авах,bừng lửa, bùng cháy,(ป.ต.)ไฟติด ; ทำแล้วดำเนินไปได้ด้วยดี, ทำแล้วเกิดเป็นเรื่องใหญ่ขึ้นกว่าเดิม,,,起火;活跃;热火朝天,

2. 마음에 강한 느낌이 들다.

2. BỪNG CHÁY, RỰC CHÁY: Có cảm giác mạnh trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기타의 참맛을 알게 된 뒤로 그는 연주에 불이 붙었다.
    After learning the true taste of the guitar, his performance caught fire.
  • Google translate 아름다운 그녀를 처음 만난 이후로 그의 가슴에는 불이 붙었다.
    His heart has been on fire since he first met her beautiful.
  • Google translate 승규는 하루종일 왜 저러고 있어?
    What's wrong with seung-gyu all day long?
    Google translate 첫사랑을 다시 만나고 가슴에 불이 붙어서 그런 것 같아.
    I think it's because i met my first love again and my heart caught fire.

3. 계속 전화가 오다.

3. BỪNG LỬA, BÙNG CHÁY: Điện thoại đến liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특종이 나간 후 신문사에서는 전화통에 불이 붙어 직원들은 전화를 받느라 진땀을 뺐다.
    After the scoop went out, the newspaper caught fire on the phone, and the staff were sweating to answer the phone.
  • Google translate 그 연예인은 전화 번호가 노출된 기사 때문에 휴대전화에 불이 붙어 지금까지도 다 답장을 못한다.
    The celebrity still can't answer all the phone numbers so far because of an article with an exposed phone number.
  • Google translate 전화 좀 어떻게 해 봐.
    Do something about the phone.
    Google translate 전화통에 불이 붙어 저도 어떻게 할 수가 없어요.
    The phone's on fire, and i can't help it.

📚 Annotation: 주로 '전화통에 불이 붙다'로 쓴다.

🗣️ 불이 붙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8)