🌟 불이 붙다
📚 Annotation: 주로 '전화통에 불이 붙다'로 쓴다.
🗣️ 불이 붙다 @ Ví dụ cụ thể
- 심지에 불이 붙다. [심지 (心지)]
- 불이 붙다. [불]
- 불이 붙다. [불]
- 뿌지직 불이 붙다. [뿌지직]
- 화약고에 불이 붙다. [화약고 (火藥庫)]
- 인화물에 불이 붙다. [인화물 (引火物)]
🌷 ㅂㅇㅂㄷ: Initial sound 불이 붙다
-
ㅂㅇㅂㄷ (
빛을 보다
)
: 알려지지 않은 일이나 물건, 노력 등이 세상에 알려지고 인정받다.
🌏 (NHÌN THẤY ÁNH SÁNG), TỎA SÁNG: Sự việc, sự vật hay sự nỗ lực... được thế gian biết đến và được công nhận. -
ㅂㅇㅂㄷ (
밥(을) 벌다
)
: 일을 해서 그 대가로 생계를 유지하다.
🌏 KIẾM CƠM: Làm việc và duy trì sinh kế bằng tiền công đó. -
ㅂㅇㅂㄷ (
볼이 붓다
)
: 마음에 들지 않고 화가 나다.
🌏 MẶT SƯNG LÊN: Không vừa lòng và giận dỗi. -
ㅂㅇㅂㄷ (
발(을) 벗다
)
: 신발이나 양말 등을 벗거나 아무것도 신지 않다.
🌏 (CỞI GIÀY) ĐỂ CHÂN TRẦN: Cởi bỏ tất hay giầy hoặc không đi cái gì cả. -
ㅂㅇㅂㄷ (
불이 붙다
)
: 어떤 일이 활발하게 진행되거나 커지다.
🌏 BỪNG LỬA, BÙNG CHÁY: Việc nào đó tiến triển tốt hay to ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8)